• Danh từ

    chất lỏng trong cơ thể
    tràn dịch màng phổi

    Danh từ

    tình trạng bệnh lây lan truyền rộng trong một thời gian
    vùng có dịch cúm
    tiêm phòng dịch

    Động từ

    chuyển đổi vị trí trong khoảng rất ngắn
    dịch từng bước một
    kê dịch cái tủ sang bên phải một chút
    Đồng nghĩa: nhích, xê, xích, xịch

    Động từ

    chuyển nội dung diễn đạt từ ngôn ngữ (hoặc hệ thống tín hiệu) này sang ngôn ngữ (hoặc hệ thống tín hiệu) khác
    dịch từ tiếng Anh ra tiếng Việt
    dịch mật mã

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X