• Danh từ

    đoạn đường cao dần lên hoặc thấp dần xuống
    đường núi nhiều dốc
    xe bon bon xuống dốc

    Tính từ

    cao dần lên hoặc thấp dần xuống so với mặt bằng
    sườn núi dốc
    bờ biển thoai thoải dốc dần xuống

    Động từ

    cầm vật đựng chúc đầu miệng xuống để trút thứ đựng ở trong đó ra
    dốc chai đổ hết nước
    . đưa hết tất cả ra để dùng vào việc gì
    dốc lòng dốc sức
    dốc hết tiền vào cờ bạc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X