• Danh từ

    thanh bằng tre nứa cài ngang, dọc để trát vách
    tai vách mạch dừng (tng)

    Động từ

    (Phương ngữ) quây, che bằng phên, cót, v.v.
    căn buồng được dừng bằng tấm cót

    Động từ

    thôi hoặc làm cho thôi vận động, hoạt động
    con tàu từ từ dừng lại trên sân ga
    dừng bút
    dừng câu chuyện giữa chừng
    Đồng nghĩa: dứt, ngưng, ngừng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X