• Tính từ

    ở trạng thái sẵn sàng có thể thay thế hoặc bổ sung khi cần
    cầu thủ dự bị
    đại biểu dự bị
    lực lượng dự bị cho quân chính quy
    Đồng nghĩa: trù bị
    ở thời kì chuẩn bị thêm cho đầy đủ điều kiện để có thể được công nhận là thành viên chính thức của một tổ chức (thường là một chính đảng)
    đảng viên dự bị
    Trái nghĩa: chính thức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X