-
Tính từ
ở trạng thái sẵn sàng có thể thay thế hoặc bổ sung khi cần
- cầu thủ dự bị
- đại biểu dự bị
- lực lượng dự bị cho quân chính quy
- Đồng nghĩa: trù bị
ở thời kì chuẩn bị thêm cho đầy đủ điều kiện để có thể được công nhận là thành viên chính thức của một tổ chức (thường là một chính đảng)
- đảng viên dự bị
- Trái nghĩa: chính thức
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ