• Động từ

    hất đi hoặc hất lên bằng đầu ngón tay hay bằng đầu của một vật hình que
    gảy con sâu bám trên cành hoa
    gảy bàn tính
    làm nẩy dây đàn cho rung lên thành tiếng, bằng động tác gảy liên tiếp
    gảy đàn
    Đồng nghĩa: khảy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X