• Động từ

    đưa sức ra nhiều hơn bình thường để làm việc gì
    gắng sức đạp xe lên dốc
    gắng sức học cho thành tài
    Đồng nghĩa: gắng công

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X