• Động từ

    xem xét và xác định bằng phương pháp nghiệp vụ để đưa ra kết luận
    giám định y khoa
    giám định đồ cổ
    Đồng nghĩa: thẩm định

    Danh từ

    người đứng đầu lãnh đạo một cơ quan, xí nghiệp, công ti, v.v.
    giám đốc nhà máy
    giám đốc Sở Giáo dục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X