• Động từ

    theo dõi và kiểm tra việc thực hiện những điều đã quy định
    giám sát việc thi hành hiệp định
    giám sát thi công

    Danh từ

    (Từ cũ) chức quan thời xưa, trông nom, coi sóc một loại công việc nhất định
    làm giám sát ngự sử

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X