• Động từ

    mổ để nghiên cứu hoặc chữa bệnh (nói khái quát)
    bác sĩ giải phẫu
    giải phẫu cắt khối u
    Đồng nghĩa: phẫu thuật

    Danh từ

    cấu tạo bên trong của cơ thể
    đặc điểm về giải phẫu sinh lí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X