• Động từ

    làm cho thoát khỏi vòng vây
    tìm kế giải vây
    Đồng nghĩa: giải toả
    Trái nghĩa: bao vây, phong bế, phong toả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X