-
Danh từ
từ dùng để chỉ từng khoảng thời gian ngủ liên tục
- chợt tỉnh giấc
- ngủ một giấc dài
- thức giấc vì tiếng động mạnh
từ dùng để chỉ tổng thể nói chung những điều nằm mơ thấy trong một giấc ngủ
- một giấc mơ đẹp
- tỉnh giấc chiêm bao
(Khẩu ngữ) khoảng thời gian tương đối ngắn nào đó trong ngày, coi như là một thời điểm
- gà gáy đúng giấc
- hồi kẻng báo giấc trưa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ