• Danh từ

    từ dùng để chỉ từng khoảng thời gian ngủ liên tục
    chợt tỉnh giấc
    ngủ một giấc dài
    thức giấc vì tiếng động mạnh
    từ dùng để chỉ tổng thể nói chung những điều nằm mơ thấy trong một giấc ngủ
    một giấc mơ đẹp
    tỉnh giấc chiêm bao
    (Khẩu ngữ) khoảng thời gian tương đối ngắn nào đó trong ngày, coi như là một thời điểm
    gà gáy đúng giấc
    hồi kẻng báo giấc trưa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X