• Động từ

    giẫm lên, đạp lên (nói khái quát)
    giẫm đạp lên nhau mà chạy
    có những phần công việc trùng lặp nhau
    tổ chức công việc còn chồng chéo, giẫm đạp lên nhau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X