• Động từ

    lùi dần từng bước, từng quãng ngắn
    hoảng hốt, giật lùi mấy bước
    xe giật lùi để tìm chỗ quay đầu
    phú quý giật lùi
    Đồng nghĩa: thụt lùi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X