• Danh từ

    cào cào đầu nhọn, râu dài, ngực dô, màu nâu đất hay vàng lục..
    Đồng nghĩa: cành cạch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X