• Động từ

    giữ gìn từng li từng tí một cách quá mức, trong quan hệ đối xử với nhau
    ăn nói giữ kẽ
    tính hay giữ kẽ
    Đồng nghĩa: giữ ý, giữ ý giữ tứ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X