• Động từ

    (Phương ngữ) chìa ra, nhô ra, thò ra khỏi một chỗ hay vị trí nào đó
    cành cây gie ra mặt hồ
    mái hiên gie ra sát mặt đường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X