• Danh từ

    vùng hai bên của bụng dưới, ngang với xương chậu.
    (Phương ngữ) mặt bên, phía bên của cái gì đó, nơi nào đó
    hông nhà
    nhà ở ngay bên hông chợ
    đâm vào hông xe

    Danh từ

    (Phương ngữ) chõ to
    cái hông xôi

    Động từ

    (Phương ngữ) đồ bằng nồi hông
    hông xôi

    Phụ từ

    (Phương ngữ, Khẩu ngữ) không
    phải hông?
    nghe hông?
    chuyện có đúng như vậy hông?
    Đồng nghĩa: hôn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X