• Động từ

    thở hắt mạnh ra đằng mũi để đẩy nước mũi hoặc chất bẩn trong mũi ra ngoài
    hỉ mũi
    Đồng nghĩa: xì, xỉ

    Danh từ

    việc vui, mừng (thường là việc cưới xin)
    việc hiếu, việc hỉ
    giấy báo hỉ

    Trợ từ

    (Phương ngữ) như hả (ng2)
    ai đó hỉ?
    răng mi biết hỉ?
    như nhỉ
    sao lại như thế hỉ?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X