• Động từ

    dùng mất nhiều một cách không cần thiết
    hao phí nguyên liệu
    hao phí thời gian và sức lực một cách vô ích
    Đồng nghĩa: hao tổn

    Danh từ

    lượng sức lực bỏ ra trong một quá trình hoạt động sản xuất nào đó
    hao phí lao động ít nhưng kết quả thu được lại cao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X