• Danh từ

    đồ trang sức đeo tai của phụ nữ thời trước
    tai đeo hoãn
    Đồng nghĩa: bông tai, hoa tai, trằm

    Động từ

    chuyển thời điểm định làm việc gì đó sang thời điểm khác, muộn hơn
    hoãn chuyến đi đến tuần sau
    nhà gái xin hoãn cưới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X