• Danh từ

    quan hệ họ hàng cùng dòng máu
    cấm hôn nhân huyết tộc
    Đồng nghĩa: huyết hệ, huyết thống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X