• Tính từ

    kĩ (nói khái quát)
    chọn lựa kĩ càng
    kiểm tra lại một cách kĩ càng
    Đồng nghĩa: kĩ lưỡng
    Trái nghĩa: dối, qua loa, qua quýt, sơ sài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X