• Động từ

    làm cho kín lại, cho không còn hở hoặc mở nữa bằng cách chuyển dịch một bộ phận nào đó
    khép cửa lại
    hai mắt khép hờ
    khép chặt cõi lòng (b)
    buộc phải nhận, phải chịu, không cho thoát khỏi
    khép vào tội phản quốc
    khép mình vào khuôn khổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X