• Tính từ

    (vẻ mặt) sáng sủa, thông minh (thường nói về nam giới còn trẻ tuổi)
    một chàng trai khôi ngô
    nét mặt khôi ngô, tuấn tú
    Đồng nghĩa: tuấn tú

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X