• Tính từ

    có quan hệ gắn bó chặt chẽ với nhau, không thể tách rời
    cuộc tình duyên khăng khít
    gắn bó khăng khít
    Đồng nghĩa: khắn khít, mật thiết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X