• Động từ

    bắt đầu một năm học ở nhà trường
    tiếng trống khai trường
    Đồng nghĩa: khai giảng, khai học

    Danh từ

    khu vực trung tâm của công trường khai thác mỏ
    khai trường lộ thiên của mỏ than

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X