• Động từ

    vòng cánh tay qua cánh tay hay qua vai người khác
    khoác tay nhau đi chơi
    vừa đi vừa khoác vai nhau
    Đồng nghĩa: bá, quàng
    mang vào thân mình vật to có dây đeo bằng cách làm cho mắc vào vai hay cánh tay
    khoác ba lô trên lưng
    súng khoác ngang hông
    phủ trùm lên qua vai
    khoác tấm vải mưa
    khoác chiếc áo choàng dài
    Đồng nghĩa: choàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X