• Tính từ

    rộng rãi và quang đãng
    vùng trời khoáng đãng
    Đồng nghĩa: thoáng đãng, thoáng đạt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X