-
Khu vực
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Việt.
Danh từ
phần đất đai, trời biển có giới hạn rõ ràng, được vạch ra dựa trên những tính chất, đặc điểm chung nào đó về địa lí, về khí hậu, vv
- khu vực Đông Nam Á
- khu vực đồng bằng
- các nước trong khu vực
lĩnh vực có phạm vi rõ ràng, xác định theo những tính chất, đặc điểm chung nào đó
- khu vực quân sự
- khu vực sản xuất hàng xuất khẩu
- khu vực cấm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ