• Động từ

    khua (nói khái quát)
    chân tay khua khoắng
    (Khẩu ngữ) khoắng (đồ đạc; nói khái quát)
    bị trộm vào nhà khua khoắng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X