-
Danh từ
vật cứng có hình dạng nhất định dùng làm cái bao quanh các phía để lắp đặt cố định lên đó một vật khác
- khung ảnh
- khung thêu
- Đồng nghĩa: khuông
bộ phận chính để lắp đặt cố định hoặc xây dựng trên đó các bộ phận khác
- khung xe đạp
- dựng khung nhà
- Đồng nghĩa: sườn
phạm vi được giới hạn chặt chẽ
- khung trời
- khung thuế suất
- khung hình phạt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ