• Danh từ

    vật cứng có hình dạng nhất định dùng làm cái bao quanh các phía để lắp đặt cố định lên đó một vật khác
    khung ảnh
    khung thêu
    Đồng nghĩa: khuông
    bộ phận chính để lắp đặt cố định hoặc xây dựng trên đó các bộ phận khác
    khung xe đạp
    dựng khung nhà
    Đồng nghĩa: sườn
    phạm vi được giới hạn chặt chẽ
    khung trời
    khung thuế suất
    khung hình phạt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X