• Động từ

    (Từ cũ) đấu tranh có tổ chức bằng cách nghỉ việc, ngừng việc
    phu phen làm reo, nghỉ việc
    Đồng nghĩa: bãi công, bãi khoá, bãi thực, đình công

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X