• Danh từ

    cỏ lác (nói tắt)
    năn, lác mọc đầy ruộng
    (Phương ngữ) cói
    chiếu lác

    Tính từ

    (mắt) có trung tâm hai con ngươi không cân đối
    mắt lác
    Đồng nghĩa:

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X