• Tính từ

    (mắt nhìn) chếch về một phía, mi hơi khép lại (thường có vẻ sợ hãi hay gian xảo)
    lé một mắt nhìn
    lé mắt nhìn ra ngoài sân
    (Phương ngữ) lác
    bị lé mắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X