• Danh từ

    bộ phận có màu trắng trong suốt bao quanh lòng đỏ trứng
    lòng trắng trứng
    Đồng nghĩa: tròng trắng
    (Phương ngữ)

    xem tròng trắng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X