• Tính từ

    (tay chân) lúng túng, cử động vụng về như không còn tự điều khiển được
    chân tay lóng ngóng
    lóng ngóng mãi không mở được nắp hộp
    Đồng nghĩa: lóng cóng
    (Ít dùng) như lóng nhóng
    bọn trẻ lóng ngóng chờ mẹ về

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X