• Động từ

    ngậm vật gì trong miệng, làm cho vướng không há ra được
    miệng lúng búng đầy cơm
    nói không rõ tiếng như đang ngậm cái gì trong miệng
    lúng búng như ngậm hột thị
    miệng lúng búng câu gì không rõ
    Đồng nghĩa: lủng bủng, lụng bụng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X