• Động từ

    lăn đi lung tung hoặc lăn qua lật lại nhiều vòng
    viên sỏi lăn lóc trên đường
    ôm bụng cười lăn lóc
    ở vào vị trí không đúng chỗ và vào tình trạng không được quan tâm tới
    sách vở vứt lăn lóc dưới sàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X