• Tính từ

    (Khẩu ngữ) ngắn hoặc thấp đến mức khó coi
    thấp lũn cũn
    quần áo ngắn lũn cũn
    Đồng nghĩa: lũn chũn
    (dáng đi) có những bước ngắn và nhanh như bước đi của trẻ con
    đứa bé chạy lũn cũn theo sau
    Đồng nghĩa: lũn chũn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X