• Tính từ

    có nhiều chấm nhỏ rải rác trên bề mặt
    quần áo lấm chấm bùn đất
    mặt lấm chấm mụn
    Đồng nghĩa: lấm tấm, lốm đốm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X