• Tính từ

    có nhiều hạt, nhiều điểm nhỏ và đều trên bề mặt
    trán lấm tấm mồ hôi
    mưa lấm tấm rắc xuống mặt sân
    Đồng nghĩa: lấm chấm, lốm đốm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X