• Tính từ

    (Ít dùng) lệch, không ngay ngắn, không cân
    bức tranh treo lệch lạc
    đội mũ lệch lạc
    sai lệch, không đúng
    cái nhìn lệch lạc
    tư tưởng lệch lạc
    suy nghĩ lệch lạc
    Đồng nghĩa: méo mó, sai lệch
    Trái nghĩa: đúng đắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X