• Danh từ

    lỗ khoét dưới đất để đánh đáo; thường dùng để ví mắt trũng sâu một cách khác thường
    đôi mắt lỗ đáo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X