• Tính từ

    như lơ lửng (ng1)
    quả bóng bay lửng lơ giữa trời
    ở trạng thái nửa vời, không hẳn là gì, không hẳn ra sao
    ăn nói lửng lơ
    ốm lửng lơ
    Đồng nghĩa: lơ lửng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X