• Động từ

    chiếu sáng lướt nhanh trên bề mặt
    lưỡi thép loáng lên trong ánh nắng

    Tính từ

    sáng, bóng đến mức phản chiếu được ánh sáng gần như mặt gương
    lưỡi lê sáng loáng
    Đồng nghĩa: nhoáng

    Danh từ

    khoảng thời gian rất ngắn, qua rất nhanh
    làm một loáng là xong
    vừa ở đây mà loáng cái đã biến đâu mất!
    Đồng nghĩa: nhoáng, thoáng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X