-
di chuyển, hoạt động theo một đường vòng trở đi trở lại, trong một phạm vi nhất định
- đi loanh quanh trong vườn
- gà con loanh quanh bên chân mẹ
- Đồng nghĩa: lòng vòng, vòng vo
nói xa xôi, vòng vèo, chứ không đi thẳng vào cái chính, cái trọng tâm
- nói loanh quanh
- không nói thẳng, chỉ rào đón loanh quanh
- Đồng nghĩa: quanh co, vòng quanh, vòng vo
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ