• di chuyển, hoạt động theo một đường vòng trở đi trở lại, trong một phạm vi nhất định
    đi loanh quanh trong vườn
    gà con loanh quanh bên chân mẹ
    Đồng nghĩa: lòng vòng, vòng vo
    nói xa xôi, vòng vèo, chứ không đi thẳng vào cái chính, cái trọng tâm
    nói loanh quanh
    không nói thẳng, chỉ rào đón loanh quanh
    Đồng nghĩa: quanh co, vòng quanh, vòng vo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X