• ví hiện tượng, sự kiện có tác động lớn vang dội khắp nơi, làm đảo lộn trật tự cũ
    cuộc cách mạng long trời lở đất
    Đồng nghĩa: lay trời chuyển đất, long trời chuyển đất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X