• Tính từ

    hoàn toàn không có một trật tự nào cả
    giấy má bay lung tung trên sàn
    quần áo để lung tung
    Đồng nghĩa: bừa bãi, lộn xộn
    Trái nghĩa: gọn gàng, gọn ghẽ
    hoàn toàn không có một định hướng nào cả
    chạy lung tung
    vẽ lung tung
    ăn nói lung tung
    Đồng nghĩa: linh tinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X