• Động từ

    làm cho sắc bén hơn qua rèn luyện, thử thách
    mài giũa ý chí đấu tranh
    sửa đi sửa lại nhiều lần cho đẹp hơn, hay hơn
    mài giũa từng chi tiết của bức tượng
    câu chữ được mài giũa cẩn thận
    Đồng nghĩa: đẽo gọt, gọt giũa, trau chuốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X