• Danh từ

    màng có tế bào thần kinh của mắt.
    Đồng nghĩa: màng võng

    Danh từ

    (Phương ngữ) mạng lưới
    màng lưới giao thông chằng chịt
    mở rộng màng lưới cộng tác viên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X